Bảng xếp hạng European Commonwealth of Independent States
Bảng xếp hạng European Commonwealth of Independent States sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Rubin Kazan | 3 | 2 | 0 | 1 | 4/2 | +2 | 6 | TTT | |
2Dnepr Mogilev | 3 | 2 | 0 | 1 | 8/6 | +2 | 6 | BBT | |
3FK Liepaja | 3 | 1 | 1 | 1 | 5/5 | 0 | 4 | HBT | |
4FK Dordoi Bishkek | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/6 | -4 | 1 | HBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 0 | 1 | 4/1 | +3 | 6 | BTT | |
2HJK Helsinki | 3 | 1 | 2 | 0 | 2/1 | +1 | 5 | BHH | |
3FK Baku | 3 | 1 | 1 | 1 | 2/2 | 0 | 4 | BHT | |
4Vakhsh Qurghonteppa | 3 | 0 | 1 | 2 | 1/5 | -4 | 1 | HBB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Dynamo Kyiv | 3 | 3 | 0 | 0 | 6/2 | +4 | 9 | BTT | |
2Russia U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5/4 | +1 | 4 | HTB | |
3HTTU Asgabat FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7/9 | -2 | 3 | BHB | |
4Levadia Tallinn | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/5 | -3 | 1 | HBB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Kuruvchi Bunyodkor | 3 | 2 | 1 | 0 | 6/4 | +2 | 7 | HHT | |
2Ekranas Panevezys | 3 | 1 | 2 | 0 | 4/2 | +2 | 5 | BTH | |
3FC Dacia Chisinau | 3 | 1 | 1 | 1 | 6/2 | +4 | 4 | THB | |
4FC Pyunik | 3 | 0 | 0 | 3 | 3/11 | -8 | 0 | BBB |