Bảng xếp hạng European Commonwealth of Independent States
Bảng xếp hạng European Commonwealth of Independent States sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Belarus U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10/3 | +7 | 9 | TBT | |
2Tajikistan U21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4/5 | -1 | 6 | BBH | |
3Latvia U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1/4 | -3 | 3 | THT | |
4Estonia U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/4 | -3 | 0 | HTB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Russia U21 | 3 | 1 | 2 | 0 | 9/5 | +4 | 5 | TTT | |
2UzbekistanU21 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5/4 | +1 | 5 | TBB | |
3Kazakhstan U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6/9 | -3 | 3 | BTB | |
4Kyrgyzstan U21 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3/5 | -2 | 2 | HHH |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ukraine U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10/0 | +10 | 9 | BTT | |
2Lithuania U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2/3 | -1 | 4 | BBH | |
3Moldova U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2/5 | -3 | 3 | TTB | |
4Turkmenistan U21 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1/7 | -6 | 1 | BBB |