Bảng xếp hạng European Commonwealth of Independent States
Bảng xếp hạng European Commonwealth of Independent States sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 3 | 2 | 0 | 1 | 8/3 | +5 | 6 | HTT | |
2Zenit St. Petersburg | 3 | 2 | 0 | 1 | 6/4 | +2 | 6 | BTB | |
3Levadia Tallinn | 3 | 1 | 0 | 2 | 2/5 | -3 | 3 | BBT | |
4HTTU Asgabat FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2/6 | -4 | 3 | BTB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 0 | 1 | 8/4 | +4 | 6 | TBT | |
2FK Khazar Lenkoran | 3 | 2 | 0 | 1 | 5/2 | +3 | 6 | TTH | |
3FBK Kaunas | 3 | 2 | 0 | 1 | 9/6 | +3 | 6 | BTT | |
4Regar-TadAZ Tursunzoda | 3 | 0 | 0 | 3 | 2/12 | -10 | 0 | BBB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Metalurgi Rustavi | 3 | 3 | 0 | 0 | 8/2 | +6 | 9 | BTT | |
2JFK Ventspils | 3 | 2 | 0 | 1 | 3/3 | 0 | 6 | HBT | |
3OFK Beograd | 3 | 1 | 0 | 2 | 2/4 | -2 | 3 | TBB | |
4FK Dordoi Bishkek | 3 | 0 | 0 | 3 | 2/6 | -4 | 0 | BBB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Pakhtakor | 3 | 2 | 0 | 1 | 5/2 | +3 | 6 | BTH | |
2BATE Borisov | 3 | 1 | 2 | 0 | 4/3 | +1 | 5 | BTT | |
3Dynamo Kyiv | 3 | 1 | 1 | 1 | 2/2 | 0 | 4 | THB | |
4Urartu | 3 | 0 | 1 | 2 | 1/5 | -4 | 1 | BBH |