Bảng xếp hạng European Royal League
Bảng xếp hạng European Royal League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Odense BK | 6 | 4 | 1 | 1 | 13/7 | +6 | 13 | HHTTT | |
2Brann | 6 | 2 | 3 | 1 | 13/11 | +2 | 9 | BBHTH | |
3Helsingborg | 6 | 2 | 3 | 1 | 8/8 | 0 | 9 | BTBHT | |
4Rosenborg | 6 | 0 | 1 | 5 | 7/15 | -8 | 1 | BBHBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Lillestrom | 6 | 3 | 3 | 0 | 7/3 | +4 | 12 | HHHTT | |
2Brondby IF | 6 | 3 | 2 | 1 | 10/8 | +2 | 11 | THTBT | |
3FC Copenhagen | 6 | 3 | 0 | 3 | 9/5 | +4 | 9 | BTTTT | |
4Hammarby | 6 | 0 | 1 | 5 | 5/15 | -10 | 1 | BBBBB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vålerenga Fotball Elite | 6 | 4 | 2 | 0 | 13/8 | +5 | 14 | BTHTH | |
2Elfsborg | 6 | 2 | 2 | 2 | 11/8 | +3 | 8 | BBHTH | |
3AIK | 6 | 1 | 3 | 2 | 7/12 | -5 | 6 | THBHH | |
4Viborg | 6 | 0 | 3 | 3 | 6/9 | -3 | 3 | BHBHH |