Bảng xếp hạng Faroe Islands Premier League
Bảng xếp hạng Faroe Islands Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1HB Torshavn | 27 | 24 | 1 | 2 | 58/18 | +40 | 73 | TTTTT | |
2NSI Runavik | 27 | 17 | 4 | 6 | 64/25 | +39 | 55 | TTTTH | |
3B36 Torshavn | 27 | 16 | 5 | 6 | 57/33 | +24 | 53 | TBTHT | |
4KI Klaksvik | 27 | 16 | 3 | 8 | 48/25 | +23 | 51 | BTBTB | |
5Víkingur Gøta | 27 | 11 | 6 | 10 | 39/37 | +2 | 39 | BBBHH | |
6Skala Itrottarfelag | 27 | 8 | 5 | 14 | 31/41 | -10 | 29 | BTBBH | |
7TB Tuoroyri | 27 | 8 | 4 | 15 | 27/42 | -15 | 28 | TBBTH | |
8EB Streymur | 27 | 4 | 9 | 14 | 30/53 | -23 | 21 | BHBBB | |
9AB Argir | 27 | 5 | 3 | 19 | 16/55 | -39 | 18 | TBTBB | |
1007 Vestur Sorvagur | 27 | 5 | 2 | 20 | 30/71 | -41 | 17 | BHTBB |