Bảng xếp hạng FIFA World Cup qualification (CAF)

Bảng xếp hạng FIFA World Cup qualification (CAF) sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.

Round 2 - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of AlgeriaAlgeria642025/4+2114
BTHTT
2Logo of Burkina FasoBurkina Faso633012/4+812
HHTTH
3Logo of NigerNiger621313/17-47
THBBT
4Logo of DjiboutiDjibouti60064/29-250
BBBBB
Round 2 - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of TunisiaTunisia641111/2+913
HTTBH
2Logo of Equatorial GuineaEquatorial Guinea63216/5+111
HTHTT
3Logo of ZambiaZambia62138/9-17
BTHBB
4Logo of MauritaniaMauritania60242/11-92
HBHBB
Round 2 - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of NigeriaNigeria64119/3+613
HHHTT
2Logo of Cape VerdeCape Verde63218/6+211
HTTTB
3Logo of LiberiaLiberia62045/8-36
TBBBT
4Logo of Central African RepublicCentral African Republic61144/9-54
BBBTB
Round 2 - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CameroonCameroon650112/3+915
TBTTT
2Logo of Ivory CoastIvory Coast641110/3+713
BTTTT
3Logo of MozambiqueMozambique61142/8-64
TBBBB
4Logo of MalawiMalawi61052/12-103
BBBBT
Round 2 - ETrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of MaliMali651011/0+1116
HBTTT
2Logo of UgandaUganda62313/2+19
BHTTH
3Logo of KenyaKenya61324/9-56
THBBH
4Logo of RwandaRwanda60152/9-71
BBBBH
Round 2 - FTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of EgyptEgypt642010/4+614
BTTHT
2Logo of GabonGabon62137/8-17
BTTBH
3Logo of LibyaLibya62134/7-37
HBBBT
4Logo of AngolaAngola61236/8-25
HHBTB
Round 2 - GTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of GhanaGhana64117/3+413
HHTHT
2Logo of South AfricaSouth Africa64116/2+413
BTTTT
3Logo of EthiopiaEthiopia61234/7-35
HHBBT
4Logo of ZimbabweZimbabwe60242/7-52
HBBBB
Round 2 - HTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of SenegalSenegal651015/4+1116
TBTHT
2Logo of TogoTogo62225/6-18
THTHB
3Logo of NamibiaNamibia61235/10-55
BHBBT
4Logo of Republic of the CongoRepublic of the Congo60335/10-53
BHBHB
Round 2 - ITrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of MoroccoMorocco660020/1+1918
THTTT
2Logo of Guinea BissauGuinea Bissau61325/11-66
HHBBT
3Logo of GuineaGuinea60425/11-64
BHBHH
4Logo of SudanSudan60335/12-73
HBHHB
Round 2 - JTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Democratic Republic of the CongoDemocratic Republic of the Congo63219/3+611
BHTTB
2Logo of BeninBenin63125/4+110
BTBTH
3Logo of TanzaniaTanzania62226/8-28
HBTBT
4Logo of MadagascarMadagascar61144/9-54
HBTBB
Final Round

Có thể bạn quan tâm: