Bảng xếp hạng FIFA World Cup qualification (CONCACAF)

Bảng xếp hạng FIFA World Cup qualification (CONCACAF) sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.

Round 2 - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of El SalvadorEl Salvador660020/5+1518
BBTHB
2Logo of Dominican RepublicDominican Republic622212/8+48
HTTBH
3Logo of SurinameSuriname62135/11-67
BBBTH
4Logo of Cayman IslandsCayman Islands60152/15-131
HBBBB
Round 2 - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of GuyanaGuyana64119/5+413
BBBHB
2Logo of Trinidad   TobagoTrinidad Tobago640211/4+712
TBTBT
3Logo of BermudaBermuda63128/7+110
TTHTB
4Logo of BarbadosBarbados60062/14-120
BBBBB
Round 2 - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of PanamaPanama440015/2+1312
BBHHB
2Logo of NicaraguaNicaragua42025/7-26
TBBT
3Logo of DominicaDominica40040/11-110
BBBB
Round 2 - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CanadaCanada642018/1+1714
BTBTH
2Logo of Puerto RicoPuerto Rico62318/4+49
TTHHB
3Logo of St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis61416/8-27
BHHHT
4Logo of St. LuciaSt. Lucia60154/23-191
BBHBB
Round 2 - ETrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of GuatemalaGuatemala660019/3+1618
BTTTH
2Logo of BelizeBelize62138/10-27
THBBB
3Logo of St. Vincent   GrenadinesSt. Vincent Grenadines61234/12-85
BHHBT
4Logo of GrenadaGrenada61147/13-64
BBHTB
Round 2 - FTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Antigua   BarbudaAntigua Barbuda650126/5+2115
BBBBH
2Logo of HaitiHaiti641121/6+1513
TBHTT
3Logo of CuracaoCuracao621315/13+27
TTHBB
4Logo of US Virgin IslandsUS Virgin Islands60062/40-380
BBBBB
Groups - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of USAUSA641111/6+513
TTTBT
2Logo of JamaicaJamaica63129/6+310
HBHHB
3Logo of GuatemalaGuatemala63129/8+110
BTTTH
4Logo of Antigua   BarbudaAntigua Barbuda60154/13-91
BBBBH
Groups - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of MexicoMexico660015/2+1318
BTBBH
2Logo of Costa RicaCosta Rica631214/5+910
TBHTT
3Logo of El SalvadorEl Salvador61238/11-35
BBTHB
4Logo of GuyanaGuyana60155/24-191
BBBHB
Groups - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of HondurasHonduras632112/3+911
HTHTB
2Logo of PanamaPanama63216/2+411
BBHHB
3Logo of CanadaCanada63126/10-410
BTBTH
4Logo of CubaCuba60151/10-91
HBBBB
Final - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of USAUSA1071215/8+722
TTTBT
2Logo of Costa RicaCosta Rica1053213/7+618
TBHTT
3Logo of HondurasHonduras1043313/12+115
HTHTB
4Logo of MexicoMexico102537/9-211
BTBBH
5Logo of PanamaPanama1015410/14-48
BBHHB
6Logo of JamaicaJamaica100555/13-85
HBHHB

Có thể bạn quan tâm: