Bảng xếp hạng FIFA World Cup qualification (CONCACAF)

Bảng xếp hạng FIFA World Cup qualification (CONCACAF) sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.

Round 1 - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of El SalvadorEl Salvador431013/1+1210
BBHBT
2Logo of MontserratMontserrat42209/4+58
TTHH
3Logo of Antigua   BarbudaAntigua Barbuda42116/5+17
BTTH
4Logo of GrenadaGrenada41032/5-33
BBTB
5Logo of US Virgin IslandsUS Virgin Islands40040/15-150
BBBB
Round 1 - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CanadaCanada440027/1+2612
BTBTT
2Logo of SurinameSuriname430115/4+119
BTTT
3Logo of BermudaBermuda41127/12-54
HBTB
4Logo of ArubaAruba41033/19-163
BTBB
5Logo of Cayman IslandsCayman Islands40132/18-161
HBBB
Round 1 - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CuracaoCuracao431015/1+1410
HBHT
2Logo of GuatemalaGuatemala431014/0+1410
HTTT
3Logo of CubaCuba42027/3+46
TTBB
4Logo of St. Vincent   GrenadinesSt. Vincent Grenadines41033/16-133
BBTB
5Logo of British Virgin IslandsBritish Virgin Islands40040/19-190
BBBB
Round 1 - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of PanamaPanama440019/1+1812
TBHBT
2Logo of Dominican RepublicDominican Republic42118/4+47
BHTT
3Logo of BarbadosBarbados41213/305
HHTB
4Logo of DominicaDominica41125/4+14
HTBB
5Logo of AnguillaAnguilla40040/23-230
BBBB
Round 1 - ETrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of HaitiHaiti330013/0+139
BBT
2Logo of NicaraguaNicaragua320110/1+96
BTT
3Logo of BelizeBelize31025/503
BTB
4Logo of Turks Caicos IslandsTurks Caicos Islands30030/22-220
BBB
Round 1 - FTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis43018/2+69
BBBT
2Logo of Trinidad   TobagoTrinidad Tobago42206/1+58
THHT
3Logo of Puerto RicoPuerto Rico421110/2+87
TTHB
4Logo of GuyanaGuyana41034/8-43
BBTB
5Logo of BahamasBahamas40130/15-151
HBBB
Final - TrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CanadaCanada1484223/7+1628
BTBTT
2Logo of MexicoMexico1484217/8+928
TTHTH
3Logo of USAUSA1474321/10+1125
BTHTB
4Logo of Costa RicaCosta Rica1474313/8+525
TTTTH
5Logo of PanamaPanama1463517/19-221
TBHBT
6Logo of JamaicaJamaica1425712/22-1011
TBHBB
7Logo of El SalvadorEl Salvador142488/18-1010
BBHBT
8Logo of HondurasHonduras1404107/26-194
BBHBB
Qualified
Playoffs

Có thể bạn quan tâm: