Bảng xếp hạng Finnish Veikkausliiga
Bảng xếp hạng Finnish Veikkausliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1IFK Mariehamn | 33 | 17 | 10 | 6 | 40/25 | +15 | 61 | TTHTH | |
2HJK Helsinki | 33 | 16 | 10 | 7 | 52/36 | +16 | 58 | HTHBT | |
3SJK Seinajoen | 33 | 17 | 6 | 10 | 49/36 | +13 | 57 | HTHTT | |
4Vaasa VPS | 33 | 15 | 8 | 10 | 36/27 | +9 | 53 | BTTTH | |
5Ilves Tampere | 33 | 15 | 7 | 11 | 36/35 | +1 | 52 | BBHHT | |
6RoPS Rovaniemi | 33 | 13 | 11 | 9 | 43/33 | +10 | 50 | HHTBH | |
7KuPs | 33 | 14 | 7 | 12 | 37/31 | +6 | 49 | TTBBB | |
8Lahti | 33 | 10 | 12 | 11 | 42/43 | -1 | 42 | TBHHH | |
9PS Kemi Kings | 33 | 10 | 5 | 18 | 29/48 | -19 | 35 | BBHBB | |
10HIFK | 33 | 8 | 10 | 15 | 35/39 | -4 | 34 | HBHTH | |
11Inter Turku | 33 | 7 | 11 | 15 | 28/41 | -13 | 32 | BHHTH | |
12PK-35 Vantaa | 33 | 4 | 7 | 22 | 32/65 | -33 | 19 | TBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team