Bảng xếp hạng Finnish Veikkausliiga
Bảng xếp hạng Finnish Veikkausliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1HJK Helsinki | 33 | 23 | 7 | 3 | 78/16 | +62 | 76 | BTTTT | |
2KuPs | 33 | 16 | 8 | 9 | 51/36 | +15 | 56 | TTBHT | |
3Ilves Tampere | 33 | 15 | 11 | 7 | 39/35 | +4 | 56 | TTTHT | |
4Lahti | 33 | 12 | 13 | 8 | 46/31 | +15 | 49 | TBBBB | |
5IFK Mariehamn | 33 | 13 | 10 | 10 | 44/42 | +2 | 49 | BTBTT | |
6SJK Seinajoen | 33 | 13 | 7 | 13 | 43/52 | -9 | 46 | THHBB | |
7RoPS Rovaniemi | 33 | 12 | 7 | 14 | 42/46 | -4 | 43 | TBTHT | |
8Vaasa VPS | 33 | 9 | 12 | 12 | 38/51 | -13 | 39 | BTBHB | |
9Inter Turku | 33 | 10 | 8 | 15 | 54/57 | -3 | 38 | BBTHB | |
10PS Kemi Kings | 33 | 8 | 8 | 17 | 38/59 | -21 | 32 | BBHBB | |
11HIFK | 33 | 6 | 11 | 16 | 37/54 | -17 | 29 | BHBTT | |
12Jyvaskyla JK | 33 | 6 | 8 | 19 | 32/63 | -31 | 26 | TBTHB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team