Bảng xếp hạng Finnish Ykkonen
Bảng xếp hạng Finnish Ykkonen sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1AC Oulu | 22 | 15 | 5 | 2 | 38/16 | +22 | 50 | TTTTT | |
2KTP Kotka | 22 | 14 | 5 | 3 | 51/23 | +28 | 47 | HHTTB | |
3Jaro | 22 | 12 | 5 | 5 | 50/31 | +19 | 41 | BBTHB | |
4Ekenas IF Fotboll | 22 | 10 | 6 | 6 | 45/25 | +20 | 36 | BTTTH | |
5MuSa | 22 | 10 | 4 | 8 | 38/38 | 0 | 34 | TTBBT | |
6Vaasa VPS | 22 | 9 | 6 | 7 | 37/36 | +1 | 33 | BHBTT | |
7Mikkelin Palloilijat | 22 | 8 | 5 | 9 | 29/35 | -6 | 29 | BHBTB | |
8KPV | 22 | 8 | 4 | 10 | 38/34 | +4 | 28 | BBHTT | |
9Gnistan Helsinki | 22 | 7 | 4 | 11 | 38/49 | -11 | 25 | TTBTH | |
10AC Kajaani | 22 | 5 | 8 | 9 | 35/37 | -2 | 23 | TBTHB | |
11SJK Seinäjoki II | 22 | 4 | 3 | 15 | 22/49 | -27 | 15 | TTBBB | |
12Mypa | 22 | 1 | 3 | 18 | 21/69 | -48 | 6 | BBBBB |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Degrade Team