Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine
Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Lyon (w) | 22 | 22 | 0 | 0 | 106/6 | +100 | 66 | TTTTT | |
2Paris Saint Germain (w) | 22 | 17 | 1 | 4 | 43/16 | +27 | 52 | TTTTT | |
3Montpellier (w) | 22 | 16 | 1 | 5 | 54/13 | +41 | 49 | BTTHB | |
4Juvisy (w) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62/30 | +32 | 48 | TTTTB | |
5RC Saint Etienne (w) | 22 | 11 | 1 | 10 | 25/27 | -2 | 34 | HBBBB | |
6Henin Beaumont (w) | 22 | 8 | 2 | 12 | 19/37 | -18 | 26 | BHBTB | |
7Rodez Aveyron (w) | 22 | 6 | 5 | 11 | 19/29 | -10 | 23 | TBBHT | |
8Saint-Brieuc (w) | 22 | 5 | 5 | 12 | 17/35 | -18 | 20 | THTBH | |
9Nord Allier Yzeure (w) | 22 | 4 | 5 | 13 | 26/57 | -31 | 17 | BBTHT | |
10Le Mans (w) | 22 | 4 | 5 | 13 | 17/51 | -34 | 17 | HTBTB | |
11Toulouse (w) | 22 | 4 | 4 | 14 | 19/50 | -31 | 16 | BBBBB | |
12La Roche (w) | 22 | 3 | 2 | 17 | 15/71 | -56 | 11 | BBBBB |