Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine
Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Lyon (w) | 16 | 14 | 2 | 0 | 67/4 | +63 | 44 | TTTHT | |
2Paris Saint Germain (w) | 16 | 13 | 2 | 1 | 60/7 | +53 | 41 | TTTTT | |
3Bordeaux (w) | 16 | 12 | 1 | 3 | 36/12 | +24 | 37 | TTTHT | |
4Montpellier (w) | 16 | 9 | 3 | 4 | 39/18 | +21 | 30 | BTTBT | |
5Paris FC (w) | 16 | 7 | 3 | 6 | 21/26 | -5 | 24 | HTTTB | |
6Guingamp (w) | 16 | 6 | 5 | 5 | 20/21 | -1 | 23 | BHTTH | |
7Fleury 91 (w) | 16 | 6 | 2 | 8 | 18/30 | -12 | 20 | TTBBB | |
8ASJ Soyaux (w) | 16 | 4 | 4 | 8 | 15/30 | -15 | 16 | BBBBT | |
9Reims (w) | 16 | 4 | 3 | 9 | 13/32 | -19 | 15 | HBBTH | |
10Dijon w | 16 | 3 | 5 | 8 | 10/32 | -22 | 14 | TBBBB | |
11Marseille (w) | 16 | 2 | 0 | 14 | 12/62 | -50 | 6 | BBBBB | |
12FC Metz (w) | 16 | 0 | 2 | 14 | 7/44 | -37 | 2 | BHBBB |