Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine
Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Paris Saint Germain (w) | 22 | 20 | 2 | 0 | 83/4 | +79 | 62 | THTTT | |
2Lyon (w) | 22 | 20 | 1 | 1 | 78/6 | +72 | 61 | THTTT | |
3Bordeaux (w) | 22 | 14 | 2 | 6 | 50/23 | +27 | 44 | BBTTT | |
4Paris FC (w) | 22 | 11 | 4 | 7 | 39/29 | +10 | 37 | TBTBT | |
5Guingamp (w) | 22 | 9 | 4 | 9 | 29/32 | -3 | 31 | TBHBT | |
6Reims (w) | 22 | 9 | 3 | 10 | 34/42 | -8 | 30 | TBHTT | |
7Montpellier (w) | 22 | 9 | 3 | 10 | 27/35 | -8 | 30 | BTBTB | |
8Dijon w | 22 | 8 | 2 | 12 | 24/37 | -13 | 26 | BTBBT | |
9Fleury 91 (w) | 22 | 7 | 4 | 11 | 18/42 | -24 | 25 | BTBBB | |
10ASJ Soyaux (w) | 22 | 5 | 2 | 15 | 15/46 | -31 | 17 | TBTBB | |
11Issy FF (w) | 22 | 3 | 1 | 18 | 11/77 | -66 | 10 | BBBBB | |
12Le Havre (w) | 22 | 2 | 2 | 18 | 14/49 | -35 | 8 | BTBBB |