Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine
Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Lyon (w) | 22 | 21 | 1 | 0 | 114/11 | +103 | 64 | TTTTT | |
2Montpellier (w) | 22 | 17 | 1 | 4 | 63/23 | +40 | 52 | TTHBT | |
3Juvisy (w) | 22 | 15 | 5 | 2 | 53/22 | +31 | 50 | THTTH | |
4Nord Allier Yzeure (w) | 22 | 8 | 5 | 9 | 40/38 | +2 | 29 | BTHHH | |
5Henin Beaumont (w) | 22 | 9 | 2 | 11 | 49/60 | -11 | 29 | TTBTT | |
6Saint-Brieuc (w) | 22 | 8 | 4 | 10 | 32/53 | -21 | 28 | TBTHB | |
7Paris Saint Germain (w) | 22 | 7 | 6 | 9 | 29/30 | -1 | 27 | BTHHB | |
8RC Saint Etienne (w) | 22 | 7 | 6 | 9 | 40/46 | -6 | 27 | THHHT | |
9Toulouse (w) | 22 | 7 | 5 | 10 | 34/46 | -12 | 26 | BBBBB | |
10ASJ Soyaux (w) | 22 | 5 | 4 | 13 | 22/51 | -29 | 19 | BBBBH | |
11Conde Sur noireau (w) | 22 | 5 | 2 | 15 | 28/74 | -46 | 17 | BBHTB | |
12Vendenheim (w) | 22 | 0 | 5 | 17 | 13/63 | -50 | 5 | BBBBH |