Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine
Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Lyon (w) | 22 | 21 | 1 | 0 | 79/8 | +71 | 64 | TTTTT | |
2Paris Saint Germain (w) | 22 | 17 | 2 | 3 | 68/12 | +56 | 53 | BBTTH | |
3Paris FC (w) | 22 | 16 | 2 | 4 | 49/21 | +28 | 50 | TTBTH | |
4Fleury 91 (w) | 22 | 14 | 1 | 7 | 36/26 | +10 | 43 | TTTBT | |
5Montpellier (w) | 22 | 11 | 2 | 9 | 38/25 | +13 | 35 | BTTBB | |
6Bordeaux (w) | 22 | 11 | 2 | 9 | 38/29 | +9 | 35 | TBBTT | |
7Reims (w) | 22 | 10 | 3 | 9 | 29/38 | -9 | 33 | THTTT | |
8Guingamp (w) | 22 | 4 | 5 | 13 | 23/57 | -34 | 17 | BBTTB | |
9ASJ Soyaux (w) | 22 | 5 | 1 | 16 | 18/55 | -37 | 16 | TTBBB | |
10Dijon w | 22 | 3 | 6 | 13 | 13/45 | -32 | 15 | BHBHB | |
11Issy FF (w) | 22 | 4 | 1 | 17 | 19/57 | -38 | 13 | BBBBB | |
12RC Saint Etienne (w) | 22 | 1 | 4 | 17 | 17/54 | -37 | 7 | BBBHB |