Bảng xếp hạng Georgia Erovnuli Liga
Bảng xếp hạng Georgia Erovnuli Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1![]() | 36 | 75 | 23 | 6 | 7 | 74/46 | +28 | HTHTT | |
2![]() | 36 | 70 | 21 | 7 | 8 | 58/40 | +18 | TBTBT | |
3![]() | 36 | 68 | 19 | 11 | 6 | 58/30 | +28 | BTTTB | |
4![]() | 36 | 55 | 15 | 10 | 11 | 42/41 | +1 | TBTBB | |
5![]() | 36 | 44 | 11 | 11 | 14 | 51/49 | +2 | HTHTT | |
6![]() | 36 | 41 | 9 | 14 | 13 | 48/58 | -10 | TTHTB | |
7![]() | 36 | 39 | 9 | 12 | 15 | 33/44 | -11 | BBBBH | |
8![]() | 36 | 38 | 11 | 5 | 20 | 36/53 | -17 | HHTBB | |
9![]() | 36 | 34 | 8 | 10 | 18 | 32/43 | -11 | BTBTH | |
10![]() | 36 | 27 | 5 | 12 | 19 | 33/61 | -28 | BBBBH |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Playoffs
Relegation