Bảng xếp hạng Georgia Erovnuli Liga
Bảng xếp hạng Georgia Erovnuli Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1WIT Georgia Tbilisi | 30 | 20 | 9 | 1 | 57/19 | +38 | 69 | TTHTT | |
2Dinamo Tbilisi | 30 | 19 | 6 | 5 | 70/21 | +49 | 63 | TBHHT | |
3FC Metalurgi Rustavi | 30 | 16 | 10 | 4 | 39/20 | +19 | 58 | HTTTT | |
4FC Zestafoni | 30 | 16 | 4 | 10 | 43/27 | +16 | 52 | BBTTT | |
5FC Sioni Bolnisi | 30 | 10 | 12 | 8 | 34/29 | +5 | 42 | HBHHB | |
6Lokomotiv Tbilisi | 30 | 10 | 8 | 12 | 36/32 | +4 | 38 | TBHTB | |
7Mglebi Zugdidi | 30 | 10 | 6 | 14 | 36/41 | -5 | 36 | BTTBB | |
8Meskheti Akhaltsikhe | 30 | 7 | 8 | 15 | 23/42 | -19 | 29 | TBTBB | |
9Gagra Tbilisi | 30 | 7 | 7 | 16 | 24/47 | -23 | 28 | TBBTH | |
10Spartaki Tskhinvali | 30 | 6 | 7 | 17 | 27/47 | -20 | 25 | BTBBT | |
11FC Borjomi | 30 | 2 | 7 | 21 | 21/85 | -64 | 13 | BBBBH |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs