Bảng xếp hạng German Frauen Bundesliga
Bảng xếp hạng German Frauen Bundesliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1VfL Wolfsburg (w) | 22 | 17 | 4 | 1 | 68/16 | +52 | 55 | TTTTT | |
2FFC Frankfurt (w) | 22 | 16 | 5 | 1 | 80/15 | +65 | 53 | BTTTT | |
3Turbine Potsdam (w) | 23 | 16 | 4 | 3 | 68/20 | +48 | 52 | HBHBT | |
4Bayern Munchen (w) | 22 | 11 | 6 | 5 | 49/27 | +22 | 39 | HBTTH | |
5USV Jena (w) | 22 | 8 | 7 | 7 | 36/32 | +4 | 31 | HHHTH | |
6SGS Essen W | 22 | 8 | 3 | 11 | 37/42 | -5 | 27 | TTBBB | |
7Bayer Leverkusen (w) | 22 | 7 | 5 | 10 | 44/38 | +6 | 26 | BTHBB | |
8SC Freiburg (w) | 22 | 7 | 4 | 11 | 39/42 | -3 | 25 | TBHBB | |
9Hoffenheim (w) | 22 | 6 | 5 | 11 | 39/61 | -22 | 23 | HTBHT | |
10FCR 2001 Duisburg (w) | 23 | 6 | 4 | 13 | 27/49 | -22 | 22 | THBBB | |
11BV Cloppenburg (w) | 22 | 4 | 5 | 13 | 34/60 | -26 | 17 | BBHHT | |
12VfL Sindelfingen (w) | 22 | 0 | 2 | 20 | 4/123 | -119 | 2 | BBHBB |