Bảng xếp hạng Guatemala Liga Nacional
Bảng xếp hạng Guatemala Liga Nacional sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Malacateco | 10 | 5 | 2 | 3 | 15/9 | +6 | 17 | BTTBB | |
2C.S.D. Comunicaciones | 10 | 4 | 4 | 2 | 18/12 | +6 | 16 | BHTTB | |
3Coban Imperial | 10 | 4 | 2 | 4 | 11/14 | -3 | 14 | BBHHH | |
4Xelaju MC | 10 | 3 | 3 | 4 | 7/9 | -2 | 12 | TBTBH | |
5Deportivo Xinabajul | 10 | 2 | 5 | 3 | 15/19 | -4 | 11 | BBTBH | |
6Coatepeque | 10 | 2 | 4 | 4 | 12/15 | -3 | 10 | BBTHT |
League - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1CSD Municipal | 11 | 5 | 3 | 3 | 18/12 | +6 | 18 | THTHT | |
2Antigua GFC | 10 | 5 | 2 | 3 | 14/12 | +2 | 17 | TBTTB | |
3CD Achuapa | 10 | 5 | 2 | 3 | 18/18 | 0 | 17 | BBTTB | |
4Guastatoya | 10 | 4 | 1 | 5 | 13/12 | +1 | 13 | HTBHB | |
5CD Zacapa | 10 | 4 | 0 | 6 | 12/15 | -3 | 12 | BTHHH | |
6Deportivo Mixco | 11 | 3 | 2 | 6 | 8/14 | -6 | 11 | BHBTT |