Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna
Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Stjarnan Gardabaer (w) | 18 | 14 | 2 | 2 | 46/11 | +35 | 44 | TTHTB | |
2Breidablik (w) | 18 | 11 | 6 | 1 | 35/8 | +27 | 39 | BTHTT | |
3Valur (w) | 18 | 12 | 3 | 3 | 38/17 | +21 | 39 | TTTBT | |
4Thor KA Akureyri (w) | 18 | 9 | 6 | 3 | 38/21 | +17 | 33 | HTHTT | |
5IBV Vestmannaeyjar (w) | 18 | 10 | 1 | 7 | 34/23 | +11 | 31 | HTTBT | |
6Hafnarfjordur (w) | 18 | 5 | 2 | 11 | 12/38 | -26 | 17 | BBTHB | |
7KR Reykjavik (w) | 18 | 4 | 3 | 11 | 17/39 | -22 | 15 | TBBTT | |
8Fylkir (w) | 18 | 3 | 5 | 10 | 14/35 | -21 | 14 | HBBBB | |
9UMF Selfoss (w) | 18 | 3 | 4 | 11 | 18/35 | -17 | 13 | HBHHB | |
10IA Akranes (w) | 18 | 2 | 2 | 14 | 11/36 | -25 | 8 | BBBBB |