Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna
Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Championship Group - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Stjarnan Gardabaer (w) | 5 | 3 | 1 | 1 | 7/5 | +2 | 10 | BTBTT | |
2Breidablik (w) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8/8 | 0 | 9 | TTTBB | |
3Trottur Reykjavik (w) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8/5 | +3 | 8 | THBTT | |
4Valur (w) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10/4 | +6 | 7 | BHTBT | |
5Thor KA Akureyri (w) | 5 | 2 | 1 | 2 | 6/11 | -5 | 7 | HBTTB | |
6Hafnarfjordur (w) | 5 | 0 | 1 | 4 | 6/12 | -6 | 1 | HBBBB |
Relegation - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Tindastoll Neisti (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10/4 | +6 | 7 | TTH | |
2Keflavik (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4/2 | +2 | 7 | TTH | |
3IBV Vestmannaeyjar (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5/10 | -5 | 3 | BBT | |
4UMF Selfoss (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2/5 | -3 | 0 | BBB |