Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna
Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Valur (w) | 18 | 14 | 3 | 1 | 82/15 | +67 | 45 | TTTTH | |
2Thor KA Akureyri (w) | 18 | 12 | 1 | 5 | 58/23 | +35 | 37 | TTBTT | |
3Breidablik (w) | 18 | 11 | 2 | 5 | 44/29 | +15 | 35 | BTBTT | |
4Stjarnan Gardabaer (w) | 18 | 9 | 5 | 4 | 44/16 | +28 | 32 | THTTH | |
5Fylkir (w) | 18 | 8 | 3 | 7 | 33/29 | +4 | 27 | BTHBB | |
6KR Reykjavik (w) | 18 | 6 | 5 | 7 | 19/37 | -18 | 23 | BBHBH | |
7Grindavik (w) | 18 | 5 | 3 | 10 | 19/38 | -19 | 18 | TBHBB | |
8Afturelding (w) | 18 | 5 | 1 | 12 | 15/60 | -45 | 16 | BBBBT | |
9Hafnarfjordur (w) | 18 | 4 | 2 | 12 | 21/53 | -32 | 14 | BHTBT | |
10Haukar (w) | 18 | 2 | 3 | 13 | 16/51 | -35 | 9 | TBHBH |