Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna
Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Valur (w) | 18 | 14 | 3 | 1 | 52/17 | +35 | 45 | THTTT | |
2Breidablik (w) | 18 | 11 | 3 | 4 | 59/27 | +32 | 36 | THHBT | |
3Trottur Reykjavik (w) | 18 | 8 | 5 | 5 | 36/34 | +2 | 29 | BTHTT | |
4Stjarnan Gardabaer (w) | 18 | 8 | 3 | 7 | 23/27 | -4 | 27 | THBTB | |
5UMF Selfoss (w) | 18 | 7 | 4 | 7 | 31/32 | -1 | 25 | BBTTH | |
6Thor KA Akureyri (w) | 18 | 5 | 7 | 6 | 18/23 | -5 | 22 | HTBTH | |
7IBV Vestmannaeyjar (w) | 18 | 7 | 1 | 10 | 33/40 | -7 | 22 | TBTBB | |
8Keflavik (w) | 18 | 4 | 6 | 8 | 16/26 | -10 | 18 | HHTHT | |
9Tindastoll Neisti (w) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15/32 | -17 | 14 | BTBBB | |
10Fylkir (w) | 18 | 3 | 4 | 11 | 18/43 | -25 | 13 | BBHBB |