Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna
Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Valur (w) | 18 | 16 | 2 | 0 | 65/12 | +53 | 50 | THTTT | |
2Breidablik (w) | 18 | 15 | 3 | 0 | 54/15 | +39 | 48 | THTTT | |
3UMF Selfoss (w) | 18 | 11 | 1 | 6 | 24/17 | +7 | 34 | TTTTB | |
4Thor KA Akureyri (w) | 18 | 8 | 4 | 6 | 29/27 | +2 | 28 | THBBT | |
5Stjarnan Gardabaer (w) | 18 | 7 | 2 | 9 | 21/32 | -11 | 23 | THTBT | |
6Fylkir (w) | 18 | 7 | 1 | 10 | 22/39 | -17 | 22 | BBBBT | |
7KR Reykjavik (w) | 18 | 6 | 1 | 11 | 24/35 | -11 | 19 | BBTTB | |
8IBV Vestmannaeyjar (w) | 18 | 6 | 0 | 12 | 29/44 | -15 | 18 | BTTBB | |
9Keflavik (w) | 18 | 4 | 1 | 13 | 30/41 | -11 | 13 | BTBBB | |
10HK Vikingur (w) | 18 | 2 | 1 | 15 | 12/48 | -36 | 7 | BBBBB |