Bảng xếp hạng Iceland Women's League Cup
Bảng xếp hạng Iceland Women's League Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Group stage - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Valur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
2Fylkir (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
3Trottur Reykjavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
4Thor KA Akureyri (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
5Tindastoll Neisti (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
6Fram Reykjavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 |
Group stage - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Breidablik (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4/2 | +2 | 3 | T | |
2Vikingur Reykjavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
3Stjarnan Gardabaer (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
4Keflavik (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
5Fjarðab/Höttur/Leiknir Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
6Hafnarfjordur (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2/4 | -2 | 0 | B |