Bảng xếp hạng Israel Women's First National
Bảng xếp hạng Israel Women's First National sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Qiryat Gat Women | 18 | 13 | 4 | 1 | 38/8 | +30 | 43 | BTHTT | |
2Maccabi Emekheifer (w) | 18 | 10 | 5 | 3 | 54/27 | +27 | 35 | THTTB | |
3AS Tel Aviv University (w) | 18 | 10 | 5 | 3 | 35/16 | +19 | 35 | TBTHT | |
4Bnot Netanya (w) | 18 | 11 | 1 | 6 | 34/31 | +3 | 34 | BTHTT | |
5Ironi Ramat Hasharon (w) | 18 | 9 | 4 | 5 | 36/19 | +17 | 31 | TTTHB | |
6Hapoel Raanana (w) | 18 | 9 | 1 | 8 | 34/28 | +6 | 28 | BBTTT | |
7Maccabi Hadera (w) | 18 | 7 | 5 | 6 | 28/26 | +2 | 26 | BHBBT | |
8Hapoel Beer Sheva (w) | 18 | 4 | 3 | 11 | 26/37 | -11 | 15 | TTBBB | |
9Hapoel Petah Tikva (w) | 18 | 2 | 2 | 14 | 18/57 | -39 | 8 | BTBBB | |
10Maccabi Holon FC (w) | 18 | 0 | 0 | 18 | 0/54 | -54 | 0 | BBBBB |