Bảng xếp hạng Israel Women's First National
Bảng xếp hạng Israel Women's First National sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Qiryat Gat Women | 14 | 10 | 2 | 2 | 37/18 | +19 | 32 | TTTBT | |
2Hapoel Jerusalem (w) | 14 | 9 | 4 | 1 | 29/14 | +15 | 31 | THBTH | |
3Maccabi Hadera (w) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27/24 | +3 | 24 | HTTTH | |
4Ironi Ramat Hasharon (w) | 14 | 6 | 3 | 5 | 26/16 | +10 | 21 | HTTBB | |
5Hapoel Petah Tikva (w) | 14 | 5 | 5 | 4 | 23/20 | +3 | 20 | HHBTT | |
6AS Tel Aviv University (w) | 14 | 5 | 4 | 5 | 19/20 | -1 | 19 | BBTBT | |
7Hapoel Tel Aviv (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 16/35 | -19 | 7 | HBBTB | |
8Hapoel Beer Sheva (w) | 14 | 0 | 2 | 12 | 16/46 | -30 | 2 | BBBBB |