Bảng xếp hạng Israel Women's First National
Bảng xếp hạng Israel Women's First National sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Hapoel Jerusalem (w) | 11 | 8 | 3 | 0 | 23/10 | +13 | 27 | THTTT | |
2Qiryat Gat Women | 11 | 7 | 2 | 2 | 24/16 | +8 | 23 | BTHHT | |
3Hapoel Petah Tikva (w) | 11 | 5 | 3 | 3 | 20/16 | +4 | 18 | TTHBT | |
4Maccabi Hadera (w) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21/22 | -1 | 17 | THTTB | |
5AS Tel Aviv University (w) | 11 | 4 | 4 | 3 | 14/12 | +2 | 16 | BTBTB | |
6Ironi Ramat Hasharon (w) | 11 | 4 | 2 | 5 | 21/15 | +6 | 14 | BBTHT | |
7Hapoel Tel Aviv (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 14/26 | -12 | 6 | TBBBB | |
8Hapoel Beer Sheva (w) | 11 | 0 | 2 | 9 | 14/34 | -20 | 2 | BBBBB |