Bảng xếp hạng Japanese Nadeshiko League 2
Bảng xếp hạng Japanese Nadeshiko League 2 sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League match - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Mynavi Sendai Ladies | 22 | 20 | 2 | 0 | 88/12 | +76 | 62 | TTTTT | |
2Kibi International University (w) | 22 | 16 | 2 | 4 | 75/26 | +49 | 50 | BBHTT | |
3Setagaya Sfid(w) | 22 | 14 | 1 | 7 | 59/37 | +22 | 43 | TBHTT | |
4Nittaidai SMG Yokohama | 22 | 14 | 1 | 7 | 45/23 | +22 | 43 | BTBHB | |
5JFA Academy Fukushima (w) | 22 | 13 | 2 | 7 | 52/20 | +32 | 41 | TTTTB | |
6Tokiwagi Gakuen High School (w) | 22 | 12 | 2 | 8 | 59/37 | +22 | 38 | TTBBH | |
7Ehime FC (w) | 22 | 7 | 5 | 10 | 43/49 | -6 | 26 | BTHBH | |
8Shizuoka Sangyo University (w) | 22 | 7 | 5 | 10 | 29/51 | -22 | 26 | TBTBT | |
9Kagoshima Kamoike FC Asahina (w) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24/52 | -28 | 18 | BBHBT | |
10Bunnys Kyoto (w) | 22 | 3 | 3 | 16 | 18/78 | -60 | 12 | BHHBB | |
11AC Nagano Parceiro Ladies | 22 | 2 | 4 | 16 | 14/63 | -49 | 10 | TBBHH | |
12Japan Soccer College (w) | 22 | 2 | 4 | 16 | 26/84 | -58 | 10 | BBHBT |