Bảng xếp hạng Japanese Women's Cup 2
Bảng xếp hạng Japanese Women's Cup 2 sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Setagaya Sfid(w) | 8 | 5 | 1 | 2 | 16/8 | +8 | 16 | BBTHB | |
2Orca Kamogawa FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 16/8 | +8 | 15 | TTTTB | |
3Yokohama FC Seagulls (w) | 8 | 4 | 1 | 3 | 8/10 | -2 | 13 | BBTTT | |
4AS Elfen Saitama | 8 | 3 | 1 | 4 | 9/11 | -2 | 10 | THBBB | |
5Shizuoka Sangyo University (w) | 8 | 0 | 3 | 5 | 4/16 | -12 | 3 | HHBBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1IGA Kunoichi (w) | 8 | 5 | 2 | 1 | 22/10 | +12 | 17 | TBTTH | |
2Okayama Yunogo Belle (w) | 8 | 5 | 0 | 3 | 12/14 | -2 | 15 | BTBTT | |
3AS Harima ALBION (w) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15/12 | +3 | 13 | TTTBH | |
4Ehime FC (w) | 8 | 2 | 1 | 5 | 11/19 | -8 | 7 | BBTHB | |
5Bunnys Kyoto (w) | 8 | 2 | 0 | 6 | 12/17 | -5 | 6 | TBBBB |