Bảng xếp hạng Kazakhstan Cup
Bảng xếp hạng Kazakhstan Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FC Shakhtyor Karagandy | 6 | 4 | 0 | 2 | 18/14 | +4 | 12 | HTTTH | |
2Kyzylzhar Petropavlovsk | 6 | 3 | 2 | 1 | 16/8 | +8 | 11 | BBTTH | |
3Ordabasy | 6 | 3 | 1 | 2 | 14/7 | +7 | 10 | TBBHT | |
4Sdyushor 8 | 6 | 0 | 1 | 5 | 6/25 | -19 | 1 | BBBBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Tobol Kostanai | 6 | 4 | 0 | 2 | 13/11 | +2 | 12 | BBTTT | |
2FK Taraz | 6 | 3 | 1 | 2 | 8/8 | 0 | 10 | BHHBT | |
3Maktaaral | 6 | 2 | 3 | 1 | 13/9 | +4 | 9 | HHTTB | |
4FK Atyrau | 6 | 0 | 2 | 4 | 5/11 | -6 | 2 | BHBBB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Kaisar Kyzylorda | 6 | 3 | 2 | 1 | 6/2 | +4 | 11 | BBTBT | |
2FC Astana | 6 | 3 | 2 | 1 | 6/6 | 0 | 11 | BBHHH | |
3Akzhayik Oral | 6 | 3 | 1 | 2 | 7/5 | +2 | 10 | BTTBH | |
4FK Aktobe Lento | 6 | 0 | 1 | 5 | 5/11 | -6 | 1 | HBBBB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Kaspyi Aktau | 6 | 4 | 1 | 1 | 10/4 | +6 | 13 | HHBTH | |
2FC Kairat Almaty | 6 | 3 | 0 | 3 | 11/9 | +2 | 9 | HTTTT | |
3FC Zhetysu Taldykorgan | 6 | 2 | 1 | 3 | 3/5 | -2 | 7 | TBHBT | |
4Turan | 6 | 2 | 0 | 4 | 5/11 | -6 | 6 | BBTTB |