Bảng xếp hạng Korean National Championship
Bảng xếp hạng Korean National Championship sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Daejeon Korail | 4 | 3 | 1 | 0 | 4/1 | +3 | 10 | BHHT | |
2Mokpo City | 4 | 3 | 0 | 1 | 7/2 | +5 | 9 | HTTT | |
3Gyeongju KHNP | 4 | 2 | 0 | 2 | 4/5 | -1 | 6 | BTTB | |
4Changwon City | 4 | 1 | 0 | 3 | 6/5 | +1 | 3 | BBBT | |
5Gangneung City | 4 | 0 | 1 | 3 | 0/8 | -8 | 1 | HBBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ulsan Mipo | 4 | 3 | 1 | 0 | 10/3 | +7 | 10 | THTH | |
2Gimhae City | 4 | 2 | 1 | 1 | 9/7 | +2 | 7 | HTHB | |
3Yongin City FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 5/5 | 0 | 6 | BTBT | |
4Cheonan City | 4 | 1 | 0 | 3 | 4/8 | -4 | 3 | BBTB | |
5Busan Transportation Corporation | 4 | 1 | 0 | 3 | 2/7 | -5 | 3 | BTBB |