Bảng xếp hạng Latvian 1.Liga
Bảng xếp hạng Latvian 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Auda Riga | 13 | 9 | 4 | 0 | 35/4 | +31 | 31 | TTTHH | |
2Tukums-2000 | 14 | 8 | 4 | 2 | 27/12 | +15 | 28 | TTTHH | |
3Super Nova | 13 | 7 | 2 | 4 | 26/24 | +2 | 23 | THBBH | |
4Rezekne/BJSS | 14 | 6 | 3 | 5 | 21/22 | -1 | 21 | BTHHT | |
5Albatroz | 14 | 4 | 7 | 3 | 21/12 | +9 | 19 | TBTHH | |
6Grobina | 14 | 5 | 4 | 5 | 19/25 | -6 | 19 | TBHBH | |
7Saldus SS/Leevon | 14 | 3 | 4 | 7 | 12/18 | -6 | 13 | BTHHT | |
8JDFS Alberts | 14 | 2 | 6 | 6 | 12/19 | -7 | 12 | HBBHH | |
9FK Dinamo Riga | 14 | 3 | 3 | 8 | 13/23 | -10 | 12 | BHBBT | |
10FK Smiltene BJSS | 14 | 2 | 3 | 9 | 19/46 | -27 | 9 | BBHHB |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team