Bảng xếp hạng Latvian 1.Liga
Bảng xếp hạng Latvian 1.Liga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Tukums-2000 | 27 | 24 | 2 | 1 | 112/14 | +98 | 74 | TTTBT | |
2Super Nova | 27 | 19 | 1 | 7 | 95/27 | +68 | 58 | BHTTB | |
3FK Smiltene BJSS | 27 | 17 | 2 | 8 | 78/52 | +26 | 53 | BTTTB | |
4JDFS Alberts | 27 | 16 | 3 | 8 | 70/46 | +24 | 51 | TBTTT | |
5FK Auda Riga | 27 | 14 | 3 | 10 | 62/51 | +11 | 45 | BTBTB | |
6Rezekne/BJSS | 27 | 13 | 4 | 10 | 72/56 | +16 | 43 | TBTTB | |
7Grobina | 27 | 10 | 0 | 17 | 56/103 | -47 | 30 | BBTBT | |
8New Project | 27 | 6 | 2 | 19 | 35/62 | -27 | 20 | BBBBT | |
9FK Dinamo Riga | 27 | 6 | 1 | 20 | 37/78 | -41 | 19 | TTBBB | |
10Balvu Vilki | 27 | 1 | 0 | 26 | 23/151 | -128 | 3 | BBBBB |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team