Bảng xếp hạng Latvian Higher League
Bảng xếp hạng Latvian Higher League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Liepaja | 32 | 25 | 4 | 3 | 96/23 | +73 | 79 | TTBTT | |
2JFK Ventspils | 32 | 23 | 5 | 4 | 89/21 | +68 | 74 | HTBTT | |
3Skonto FC | 32 | 23 | 4 | 5 | 96/30 | +66 | 73 | HTTTB | |
4Dinaburg | 32 | 15 | 4 | 13 | 31/39 | -8 | 49 | BTTTB | |
5FK Daugava Riga | 32 | 12 | 4 | 16 | 42/60 | -18 | 40 | BTTTB | |
6JFK Olimps Riga | 32 | 11 | 5 | 16 | 53/60 | -7 | 38 | BBTBB | |
7Blazma Rezekne | 32 | 7 | 5 | 20 | 30/71 | -41 | 26 | BHBTT | |
8FC Tranzīts | 32 | 2 | 10 | 20 | 22/65 | -43 | 16 | THBHB | |
9Daugava Daugavpils | 32 | 3 | 5 | 24 | 26/116 | -90 | 14 | BBBBH |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team