Bảng xếp hạng Latvian Higher League
Bảng xếp hạng Latvian Higher League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Liepaja | 32 | 22 | 4 | 6 | 72/26 | +46 | 70 | TTTBT | |
2JFK Ventspils | 32 | 21 | 6 | 5 | 73/20 | +53 | 69 | TTTBH | |
3Daugava Daugavpils | 32 | 19 | 7 | 6 | 59/28 | +31 | 64 | BHTTT | |
4Skonto FC | 32 | 17 | 9 | 6 | 62/21 | +41 | 60 | BHHBT | |
5FC Jurmala | 32 | 12 | 8 | 12 | 46/43 | +3 | 44 | TTTBH | |
6Jelgava | 32 | 13 | 4 | 15 | 47/54 | -7 | 43 | TTHBB | |
7Gulbene 2005 | 32 | 7 | 7 | 18 | 39/67 | -28 | 28 | BBBTT | |
8FK Daugava Riga | 32 | 5 | 6 | 21 | 35/76 | -41 | 21 | BBHBB | |
9JFK Olimps Riga | 32 | 1 | 3 | 28 | 19/117 | -98 | 6 | BBTBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team