Bảng xếp hạng Latvian Higher League
Bảng xếp hạng Latvian Higher League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1JFK Ventspils | 27 | 21 | 4 | 2 | 65/19 | +46 | 67 | TTTTT | |
2Skonto FC | 27 | 18 | 8 | 1 | 68/11 | +57 | 62 | BTTHH | |
3Daugava Daugavpils | 27 | 15 | 6 | 6 | 42/21 | +21 | 51 | BTTHT | |
4FK Daugava Riga | 27 | 14 | 6 | 7 | 44/21 | +23 | 48 | BBTTT | |
5FK Liepaja | 27 | 12 | 6 | 9 | 56/33 | +23 | 42 | TTBTH | |
6FC Jurmala | 27 | 7 | 5 | 15 | 20/52 | -32 | 26 | TBBBB | |
7FK Spartaks | 27 | 7 | 4 | 16 | 30/49 | -19 | 25 | BBBBB | |
8Jelgava | 27 | 5 | 8 | 14 | 26/46 | -20 | 23 | TTTHH | |
9Metta/LU Riga | 27 | 4 | 7 | 16 | 15/47 | -32 | 19 | TBBHT | |
10FK Ilukste | 27 | 2 | 6 | 19 | 26/93 | -67 | 12 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team