Bảng xếp hạng Latvian Higher League
Bảng xếp hạng Latvian Higher League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Spartaks | 24 | 14 | 4 | 6 | 36/26 | +10 | 46 | TTBTB | |
2Riga FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 28/20 | +8 | 37 | HBTBT | |
3FK Liepaja | 24 | 11 | 4 | 9 | 32/25 | +7 | 37 | TBHTB | |
4JFK Ventspils | 24 | 9 | 8 | 7 | 32/22 | +10 | 35 | BTHTB | |
5Rigas Futbola Skola | 24 | 11 | 2 | 11 | 29/31 | -2 | 35 | BBTBB | |
6Jelgava | 24 | 8 | 5 | 11 | 22/30 | -8 | 29 | THHTB | |
7Metta/LU Riga | 24 | 3 | 6 | 15 | 21/46 | -25 | 15 | BHBTB | |
8SK Babite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team