Bảng xếp hạng Latvian Higher League
Bảng xếp hạng Latvian Higher League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Riga FC | 32 | 20 | 6 | 6 | 59/21 | +38 | 66 | THHHB | |
2Rigas Futbola Skola | 32 | 17 | 8 | 7 | 55/32 | +23 | 59 | THTTT | |
3JFK Ventspils | 32 | 12 | 11 | 9 | 47/43 | +4 | 47 | BBTHB | |
4FK Valmiera | 32 | 12 | 10 | 10 | 37/34 | +3 | 46 | HHTTB | |
5FK Spartaks | 32 | 13 | 5 | 14 | 49/64 | -15 | 44 | BTBHB | |
6FK Liepaja | 32 | 11 | 6 | 15 | 41/43 | -2 | 39 | THBBT | |
7Jelgava | 32 | 9 | 11 | 12 | 34/37 | -3 | 38 | HHTHT | |
8BFC Daugavpils | 32 | 8 | 7 | 17 | 27/50 | -23 | 31 | HBTBH | |
9Metta/LU Riga | 32 | 6 | 8 | 18 | 35/60 | -25 | 26 | HBHBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team