Bảng xếp hạng Latvian Higher League
Bảng xếp hạng Latvian Higher League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1JFK Ventspils | 18 | 12 | 4 | 2 | 33/6 | +27 | 40 | TTTHT | |
2Skonto FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 28/19 | +9 | 36 | TTTBH | |
3Dinaburg | 18 | 9 | 5 | 4 | 22/13 | +9 | 32 | HTTTT | |
4FK Liepaja | 18 | 7 | 9 | 2 | 27/17 | +10 | 30 | HTHTT | |
5Fk Riga | 18 | 9 | 3 | 6 | 28/27 | +1 | 30 | BBTBT | |
6Daugava Daugavpils | 18 | 6 | 6 | 6 | 27/22 | +5 | 24 | THBHB | |
7Vindava Ventspils | 18 | 4 | 5 | 9 | 14/27 | -13 | 17 | BTTBT | |
8FK Daugava Riga | 18 | 3 | 7 | 8 | 15/27 | -12 | 16 | BBHHB | |
9Blazma Rezekne | 18 | 2 | 4 | 12 | 8/26 | -18 | 10 | BBBHB | |
10JFK Olimps Riga | 18 | 1 | 6 | 11 | 12/30 | -18 | 9 | HBHBB |