Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga
Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FBK Kaunas | 36 | 28 | 4 | 4 | 84/30 | +54 | 88 | TTBTT | |
2Ekranas Panevezys | 36 | 20 | 7 | 9 | 63/38 | +25 | 67 | BBBTB | |
3Vetra Vilnius | 36 | 17 | 10 | 9 | 49/35 | +14 | 61 | BTTBB | |
4FK Zalgiris Vilnius | 36 | 14 | 12 | 10 | 52/38 | +14 | 54 | THTHT | |
5Suduva | 36 | 15 | 8 | 13 | 47/44 | +3 | 53 | TTBTB | |
6Atlantas Klaipeda | 36 | 14 | 10 | 12 | 46/41 | +5 | 52 | TBTTH | |
7FK REO LT Vilnius | 36 | 11 | 14 | 11 | 46/40 | +6 | 47 | BHHTT | |
8Siauliai | 36 | 10 | 11 | 15 | 42/46 | -4 | 41 | BBBBB | |
9Silute | 36 | 5 | 3 | 28 | 25/77 | -52 | 18 | BTBTB | |
10Nevezis Kedainiai | 36 | 4 | 5 | 27 | 35/100 | -65 | 17 | TBHBB |
UEFA CL play-offs
UEFA Cup play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team