Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga
Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Zalgiris Vilnius | 36 | 31 | 1 | 4 | 104/25 | +79 | 94 | TTTTT | |
2FK Riteriai | 36 | 27 | 3 | 6 | 92/33 | +59 | 84 | BTTTH | |
3Atlantas Klaipeda | 36 | 21 | 7 | 8 | 65/34 | +31 | 70 | TTTBH | |
4Suduva | 36 | 21 | 4 | 11 | 76/34 | +42 | 67 | BBTTT | |
5Kauno Zalgiris | 36 | 13 | 6 | 17 | 47/74 | -27 | 45 | BBBTH | |
6Utenis Utena | 36 | 11 | 9 | 16 | 41/50 | -9 | 42 | TTTTH | |
7Stumbras | 36 | 11 | 8 | 17 | 51/74 | -23 | 41 | TTBBB | |
8Klaipedos Granitas | 36 | 6 | 9 | 21 | 37/83 | -46 | 27 | BBBBB | |
9Kruoja Pakruojis | 36 | 4 | 8 | 24 | 23/72 | -49 | 20 | BBBBB | |
10Siauliai | 36 | 5 | 5 | 26 | 37/94 | -57 | 20 | TBBBT |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team