Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga
Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Zalgiris Vilnius | 36 | 25 | 9 | 2 | 92/17 | +75 | 84 | TTTHT | |
2Kruoja Pakruojis | 36 | 19 | 9 | 8 | 67/34 | +33 | 66 | BHTHT | |
3Atlantas Klaipeda | 36 | 19 | 8 | 9 | 76/36 | +40 | 65 | TTTTH | |
4FK Riteriai | 36 | 18 | 9 | 9 | 65/38 | +27 | 63 | THTBB | |
5Suduva | 36 | 17 | 11 | 8 | 70/38 | +32 | 62 | TTBTH | |
6Ekranas Panevezys | 36 | 12 | 9 | 15 | 51/58 | -7 | 45 | HBBBB | |
7Siauliai | 36 | 12 | 4 | 20 | 50/63 | -13 | 40 | HTBHT | |
8Klaipedos Granitas | 36 | 9 | 10 | 17 | 47/67 | -20 | 37 | BBTHT | |
9Banga Gargzdai | 36 | 8 | 6 | 22 | 29/65 | -36 | 30 | BBBHB | |
10DFK Dainava Alytus | 36 | 2 | 3 | 31 | 12/143 | -131 | 9 | BBBHB |