Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga
Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Zalgiris Vilnius | 36 | 23 | 10 | 3 | 76/28 | +48 | 79 | TTHTH | |
2Suduva | 36 | 21 | 7 | 8 | 64/33 | +31 | 70 | BTBHT | |
3Kauno Zalgiris | 36 | 18 | 9 | 9 | 55/39 | +16 | 63 | BHTTH | |
4FK Panevezys | 36 | 16 | 12 | 8 | 55/40 | +15 | 60 | HBTTH | |
5Hegelmann Litauen | 36 | 14 | 11 | 11 | 53/38 | +15 | 53 | HHTBB | |
6FK Riteriai | 36 | 10 | 16 | 10 | 49/37 | +12 | 46 | THBHH | |
7Dziugas Telsiai | 36 | 8 | 12 | 16 | 47/60 | -13 | 36 | BBBHB | |
8Banga Gargzdai | 36 | 10 | 6 | 20 | 40/71 | -31 | 36 | TTHHT | |
9DFK Dainava Alytus | 36 | 9 | 11 | 16 | 39/56 | -17 | 35 | THBBT | |
10Nevezis Kedainiai | 36 | 2 | 4 | 30 | 15/91 | -76 | 10 | BBBBB |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation