Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga
Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ekranas Panevezys | 36 | 27 | 7 | 2 | 83/25 | +58 | 88 | TTTTB | |
2FK Zalgiris Vilnius | 36 | 27 | 6 | 3 | 80/22 | +58 | 87 | TTTTT | |
3Suduva | 36 | 21 | 7 | 8 | 77/37 | +40 | 70 | THTTT | |
4Kruoja Pakruojis | 36 | 20 | 5 | 11 | 56/31 | +25 | 65 | BHTTT | |
5Siauliai | 36 | 17 | 4 | 15 | 79/57 | +22 | 55 | BHBTT | |
6Banga Gargzdai | 36 | 13 | 8 | 15 | 43/41 | +2 | 47 | TTBBB | |
7DFK Dainava Alytus | 36 | 9 | 5 | 22 | 42/71 | -29 | 32 | BHTBB | |
8Atlantas Klaipeda | 36 | 7 | 6 | 23 | 33/92 | -59 | 27 | TBBBT | |
9FK Tauras Taurage | 36 | 7 | 2 | 27 | 35/97 | -62 | 23 | BBBBB | |
10FK REO LT Vilnius | 36 | 5 | 4 | 27 | 26/81 | -55 | 19 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs