Bảng xếp hạng Lithuanian I Lyga
Bảng xếp hạng Lithuanian I Lyga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK REO LT Vilnius | 24 | 17 | 3 | 4 | 56/13 | +43 | 54 | TTTHT | |
2Nevezis Kedainiai | 24 | 16 | 1 | 7 | 64/21 | +43 | 49 | BTTTT | |
3NFA Kaunas | 24 | 12 | 6 | 6 | 57/38 | +19 | 42 | THTTT | |
4FK Riteriai | 24 | 12 | 6 | 6 | 48/33 | +15 | 42 | TTTTH | |
5Lietava Jonava | 24 | 7 | 8 | 9 | 40/29 | +11 | 29 | BHBBB | |
6Lifosa Kedainiai | 24 | 7 | 7 | 10 | 46/73 | -27 | 28 | TBBBT | |
7Venta Kursenai | 24 | 7 | 4 | 13 | 43/59 | -16 | 25 | BHTBB | |
8Silute | 24 | 6 | 4 | 14 | 22/50 | -28 | 22 | BHBBB | |
9FK Minija | 24 | 3 | 3 | 18 | 17/77 | -60 | 12 | BBBBB |