Bảng xếp hạng Malaysian Premier League
Bảng xếp hạng Malaysian Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1PDRM FC | 22 | 16 | 4 | 2 | 63/23 | +40 | 52 | BTBTT | |
2Felda United | 22 | 15 | 5 | 2 | 58/26 | +32 | 50 | TTTTH | |
3Penang FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 41/30 | +11 | 44 | HHTBT | |
4Kedah D.A. FC | 22 | 11 | 5 | 6 | 43/25 | +18 | 38 | THHHT | |
5Darul Takzim II | 22 | 9 | 8 | 5 | 30/26 | +4 | 35 | TTHHH | |
6Negeri Sembilan | 22 | 8 | 6 | 8 | 26/28 | -2 | 30 | HBBHH | |
7Sabah FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 21/30 | -9 | 24 | BTBHB | |
8DRB-Hicom | 22 | 6 | 5 | 11 | 32/34 | -2 | 23 | HBHTB | |
9UiTM FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 22/38 | -16 | 22 | HBHBT | |
10Kuala Lumpur SPA FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 21/40 | -19 | 20 | HBTHH | |
11Perlis | 22 | 2 | 6 | 14 | 21/50 | -29 | 12 | BHHHB | |
12PBAPP FC | 22 | 1 | 7 | 14 | 15/43 | -28 | 10 | HHHBB |
Upgrade Team
Degrade Team