Bảng xếp hạng Moldova Division 2
Bảng xếp hạng Moldova Division 2 sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Codru Lozova | 22 | 14 | 6 | 2 | 53/20 | +33 | 48 | BBHTT | |
2FC Floresti | 22 | 12 | 4 | 6 | 40/27 | +13 | 40 | TBTTT | |
3Victoria Bardar | 22 | 10 | 5 | 7 | 51/43 | +8 | 35 | BTHHH | |
4Glodeni | 22 | 10 | 4 | 8 | 43/35 | +8 | 34 | TTBBH | |
5FC Singerei | 22 | 9 | 7 | 6 | 45/41 | +4 | 34 | TBHBT | |
6Saxan Ceadir Lunga | 22 | 9 | 3 | 10 | 41/31 | +10 | 30 | TBTHT | |
7FC ABUS Ungheni | 22 | 7 | 7 | 8 | 50/65 | -15 | 28 | BTHBB | |
8FC Cahul-2005 | 22 | 7 | 6 | 9 | 38/31 | +7 | 27 | TBHHT | |
9Real Succes | 22 | 7 | 3 | 12 | 51/76 | -25 | 24 | HTHHH | |
10FC Sireti | 22 | 6 | 5 | 11 | 36/47 | -11 | 23 | BBBHB | |
11Iskra Stal Ribnita | 22 | 4 | 9 | 9 | 26/40 | -14 | 21 | BTTHH | |
12Spatakihine U | 22 | 5 | 5 | 12 | 35/53 | -18 | 20 | HTBHB |