Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 33 | 27 | 4 | 2 | 75/7 | +68 | 85 | TTTTT | |
2Iskra Stal Ribnita | 33 | 19 | 8 | 6 | 50/25 | +25 | 65 | THHBH | |
3Zimbru Chisinau | 33 | 17 | 8 | 8 | 47/29 | +18 | 59 | BTHBT | |
4FC Dacia Chisinau | 33 | 16 | 10 | 7 | 54/30 | +24 | 58 | HBBTH | |
5FC Olimpia Balti | 33 | 16 | 10 | 7 | 44/23 | +21 | 58 | TTTTB | |
6CSCA-Rapid Chisinau | 33 | 12 | 9 | 12 | 40/39 | +1 | 45 | HHBTT | |
7FC Academia Chisinau | 33 | 11 | 9 | 13 | 36/37 | -1 | 42 | BBBTH | |
8Viitorul Orhei | 33 | 10 | 6 | 17 | 32/45 | -13 | 36 | BHBHT | |
9FC Tiraspol | 33 | 8 | 10 | 15 | 20/34 | -14 | 34 | HTTHH | |
10FC Dinamo Bender | 33 | 9 | 5 | 19 | 36/66 | -30 | 32 | TBTBB | |
11FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | 33 | 5 | 7 | 21 | 26/67 | -41 | 22 | HHTBB | |
12FC Nistru Otaci Unisport | 33 | 2 | 6 | 25 | 13/71 | -58 | 12 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team